Có 2 kết quả:
營養液 yíng yǎng yè ㄧㄥˊ ㄧㄤˇ ㄜˋ • 营养液 yíng yǎng yè ㄧㄥˊ ㄧㄤˇ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nutrient fluid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nutrient fluid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0